Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành về may mặc

(21/12/2017)
(21/12/2017)

 


Ngành may mặc là một trong những ngành nghề chuyên dụng và phổ biến nhất đối với du học sinh và người xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật Bản.
- 配色  => Vải phối
- 千鳥カン止め => Bọ
- 見返し => Nẹp đỡ
- タック => Ly
- カフス => Măng séc
- 前カン => móc
- ハトメ穴 => Khuyết đầu tròn
- コバ => mí
- 心地 => Mex
- 縫い止め => May chặn 
- ステッチ => Diễu
- 刺繍 => Thêu
- 袋地 => Vải lót
- シック布 => Đũng
- ヨーク => Cầu vai
- ベルトループ => Đỉa
- 芯糸 => Chỉ gióng
- 腰回り => Vòng bụng
- 股上 => Giàng trên
- 股下 => Giàng dưới
- ステッチ => Diễu
- 刺繍 => Thêu
- 袋地 => Vải lót
- シック布 => Đũng
- ヨーク => Cầu vai
- ベルトループ => Đỉa
- 芯糸 => Chỉ gióng
- 腰回り => Vòng bụng
- 股上 => Giàng trên
- 股下 => Giàng dưới
- 総丈 => Tổng dài
- 裾口巾:Rộng gấu
- 袖丈 => Dài tay
- 裄丈 => Dài tay(từ giữa lưng)
- 表地 => Vải chính
- 縫い代 => Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may
- 浮き分 => Đỉa chờm
- フラップ => Nắp túi
- ファスナー => Khoá
- 既成服 きせい => áo quần may sẵn
- Yシャツ => áo sơ mi
- カットソー => áo bó
- スーツ => áo véc
- チョッキ => áo zile
- ワンピース => áo đầm
- タイトスカート=> váy ôm
- チャック => phéc mơ tuya,dây kéo
- ブラジャー => áo nịt ngực
- パンティー => quần lót
- トランクス => quần đùi
- ブリーフ => quần sịp
- 水泳パンツ すいえい quần bơi
- マフラー => khăn choàng kín cổ
- ジャージ => quần áo thể thao
- 漂白する ひょうはく => tẩy
- 丈 たけ => vạt
- 毛皮 けがわ => da lông thú
- 人工革 じんこうかわ => da nhân tạo
- ビロード =>  nhung